Tủ điện ổ cắm công nghiệp T1
- Part number: COMBINATION-1A
Tủ điện lắp sẵn ổ cắm công nghiệp - Mẫu 1
Kích thước: 210x290x114mm
Cấp bảo vệ: IP44 ( cấp chống va đập IK06)
Nhiệt độ test chống cháy: 650ºC ,
Màu xám RAL 7035 ,
Nhiệt độ hoạt động: -25°C~+60°C (đối với tủ điện)
Vật liệu: nhựa ABS,
Xuất xứ thiết bị: Turkey, Austria
Lắp ráp tại Việt Nam
| Version: | |
| Tên sản phẩm | Tủ điện lắp sẵn ổ cắm công nghiệp - Mẫu 1 |
| Mặt trước - Socket 1 | Ổ cắm công nghiệp 2P+PE, 32A |
| Mặt trước - Socket 2 | N/A |
| Mặt bên - Socket 1 | Ổ cắm công nghiệp 2P+PE, 16A |
| Mặt bên - Socket 2 | Ổ cắm công nghiệp 2P+PE, 16A |
| Chiều dài (mm) | 210 |
| Chiều cao (mm) | 290 |
| Chiều sâu (mm) | 114 |
| Mẫu | 1A |
| Kiểu lắp | Bằng vít, bu lông |
| Technical Characteristics: | |
| Cấp chống bụi, chống nước | IP54 |
| Chống va đập | (IK06 For Enclosure) |
| Đệm làm kín | PU |
| Nhiệt độ test cháy | 650ºC |
| Số cổng vào cáp | 14 |
| Cỡ ốc siết cáp | PG 16-21-29 |
| Số Module thiết bị đóng cắt | 10 |
| Material Propoerties: | |
| Màu sắc | Xám RAL 7035 |
| Vật liệu chính | ABS |
| Vật liệu tủ | ABS+ Transparent PC |
| Màu của nắp | Grey - RAL 7044 |
| Certificateion: | |
| Standard | TSE |
| Commercial Data: | |
| Xuất xứ | Turkey, Austria, lắp ráp tại Công ty Thuận Khang |
Sản phẩm cùng loại

